-
Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy in phun màu Epson L14150 là dòng đa chức năng được sản xuất năm 2021. Tích hợp sẵn các chức năng in đảo mặt, photocopy, scan, fax, kết nối wifi, có khay ADF, khổ giấy A3 nên đây là sản phẩm đáp ứng tốt nhất cho nhu cầu sử dụng máy in màu ở văn phòng của bạn.
Giá: 14,200,000 VNĐ (giá đã bao gồm VAT)
Hãng sản xuất: EPSON
Bảo hành: 12 Tháng
THÔNG TIN CHI TIẾT
Tên sản phẩm |
Máy in Epson L14150 |
Loại máy in |
In phun màu |
Chức năng máy |
In - Scan - Copy - Fax |
Khổ giấy in |
Tối đa A3+ |
In 2 mặt tự động |
Có (Khổ A4 - Letter) |
Chức năng In |
|
Công nghệ in |
Đầu in PrecisonCoreTM |
Cấu hình đầu in |
Màu đen : 400 x 1 lỗ phun mực |
Màu Xanh/Đỏ/Vàng : 128 x 1 lỗ phun mực
mỗi màu |
|
Tốc độ in |
In nháp khổ A4 : Tối đa 38 trang/phút
(trắng đen) - 24 trang/phút (màu) |
In chuẩn khổ A4 1 mặt : Tối đa 17 ảnh/phút
(trắng đen) - 9 ảnh/phút (màu) |
|
In chuẩn khổ A4 2 mặt : Tối đa 7 ảnh/phút
(trắng đen) - 5 ảnh/phút (màu) |
|
In chuẩn khổ A3 1 mặt : Tối đa 3.5 ảnh/phút
(trắng đen) - 2.3 ảnh/phút (màu) |
|
In ảnh khổ 10×15/4×6″ : Tương đương
71 s/ảnh (có viền) - Tương đương 95 s/ảnh (không viền) |
|
Thời gian in trang đầu tiên |
Một mặt : Tối đa 10s (trắng đen) -
16s (màu) |
Hai mặt : Tối đa 17s (trắng đen) -
25s (màu) |
|
Ngôn ngữ in |
ESC / P-R |
Mực in 001 |
Màu đen 001 : Tương đương 7.500 trang |
Màu Xanh/Đỏ/Vàng 001 : Tương đương 6.000 trang (Hiệu suất tổng hợp) |
|
Thể tích giọt mực |
Tối thiểu 3.3 pl |
Độ phân giải in |
Lên đến 4800×1200 dpi |
Chức năng Scan |
|
Loại máy Scan |
Scan ảnh màu hình phẳng |
Cảm biến Scan |
CIS : Cảm biến hình ảnh tiếp xúc |
Tốc độ Scan (200dpi) |
Đơn sắc : 13s/trang (Mặt kính phẳng) -
Tối đa 5 ảnh/phút (ADF) |
Màu : 28s/trang (Mặt kính phẳng) - Tối
đa 5 ảnh/phút (ADF) |
|
Độ phân giải quang học |
1200 x 2400 dpi |
Độ sâu bit máy Scan |
Màu : Đầu vào 48 bit - Đầu ra 24 bit |
Thang độ xám : Đầu vào 16 bit - Đầu
ra 8 bit |
|
Đen : Đầu vào 16 bit - Đầu ra 1 bit |
|
Kích thước Scan |
Tối đa 216mm x 356mm |
Chức năng Copy |
|
Tốc độ Copy |
Một mặt : Tối đa 11.5 ảnh/phút (trắng
đen) hoặc 5.5 ảnh/phút (màu) |
Chế độ thu phóng |
25% - 400% |
Copy tối đa |
Lên đến 99 bản (Copy độc lập) |
Khổ giấy Copy tối đa |
Lên đến khổ Legal |
Độ phân giải Copy |
600 x 600 dpi |
Chức năng Fax |
|
Khả năng Fax |
Khả năng Fax trắng đen và màu |
Mã chỉnh lỗi |
ITU - T T.30 |
Bộ nhớ nhận |
1.1 Mb |
Bộ nhớ trang |
Tối đa 100 trang |
Tốc độ Fax |
Tối đa 33.6 kbps (Tương đương
3s/trang) |
Độ phân giải Fax |
200 x 200 dpi |
Chức năng gọi |
Gọi nhanh : Tối đa 100 số |
Gọi nhóm : Tối đa 99 nhóm |
|
Tính năng |
Gửi Fax qua PC (truyền/nhận) - Sổ địa
chỉ - Quay số tự động - Fax cho nhiều người (chỉ trắng đen) - Hạn chế truyền -
Xem trước bản Fax - Nhận theo vòng |
Khổ giấy nhận |
A3 - Legal - Letter - A4 - A5 - B4 -
B5 |
Khổ giấy gửi |
Mặt phẳng : Legal - Letter - A4 - A5 -
B5 |
ADF : Legal - Letter - A4 |
|
Khả năng xử lý giấy |
|
Khay giấy vào |
Khay trước : Tối đa 250 tờ A4 (80
g/m²) - 20 tờ giấy in ảnh |
Khay sau : Tối đa 20 tờ A3+ (80 g/m²) |
|
Khay giấy ra |
Tối đa 30 tờ A4 (80 g/m²) - 20 tờ giấy
in ảnh |
Khay ADF |
Định lượng giấy hỗ trợ : 64 g/m² - 95
g/m² |
Tối đa 35 tờ |
|
Phương pháp nạp giấy |
Kéo giấy bằng trục lăn |
Khổ giấy in |
A3, A3 +, Super B, US B (11 x 17 “),
Legal, Indian Legal, Letter, A4, 16K (195 x 270mm), 8K (270 x 390mm),
Executive, B4, B5, A5, B6, A6 , Hagaki (100 x 148mm), Mexico-Oficio, 8,5 x 13
“, Offico9, Half-Letter, 5 x 7”, 4 x 6 “, 8 x 10”, 11 x 14 “, rộng 16: 9,
Phong bì: # 10, DL, C6, C4… |
Khổ giấy in tối đa |
329mm x 1200mm |
Lề in |
Trên dưới trái phải : 3mm |
Trên dưới trái phải : 0mm thông qua
cài đặt tùy chỉnh trên trình điều khiển máy in (Ngoại trừ giấy thường) |
|
Khả năng kết nối |
|
Kết nối có dây |
Usb 2.0 tốc độ cao |
Kết nối không dây |
Có - Chuẩn WiFi IEEE 802.11 b/g/n |
Kết nối mạng |
Wi-Fi Direct - Wi-Fi IEEE 802.11b / g
/ n - Ethernet |
Giải pháp in di động |
Epson iPrint - Epson Email Print -
Trình điều khiển in từ xa - Quét lên đám mây |
Dịch vụ Apple AirPrint - Mopria Print |
|
Giao thức mạng |
TCP / IPv4 - TCP / IPv6 |
Hệ thống |
|
Điều khiển |
Màn hình cảm ứng màu LCD 2.7″ Epson |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows XP / Vista / 7/8 / 8.1 / 10 |
Windows Server
2003/2008/2012/2016/2019 |
|
Mac OS X 10.6.8 trở lên |
|
Công suất máy in |
Khi in : 12 watts |
Chế độ chờ : 5.4 watts |
|
Chế độ nghỉ : 1.0 watts |
|
Tắt nguồn : 0.3 watts |
|
Độ ồn |
55 dB khi in qua PC/Giấy thường |
Kích thước |
498mm x 358mm x 245mm |
Cân nặng |
9.7 kg |